Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風立ちぬ
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
風立つ かぜだつ かぜたつ
thổi ( gió)
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
風待ち かざまち かぜまち
đợi cơn gió thuận lợi (để căng buồm chạy)
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được