Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間信彦
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
花信風 かしんふう
cơn gió mùa xuân đưa tin tức anh đào nở; gió mùa xuân
風信子 ふうしんし ヒアシンス ヒヤシンス
lục bình, dạ hương lan
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.