Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間八左衛門
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
門風 メンフォン
truyền thống gia đình
八間 はちけん
large hanging paper lantern
間八 かんぱち
cá kanbachi (một loài cá nhỏ giống cá thu)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
八脚門 やつあしもん はっきゃくもん
single-tiered gate with eight secondary pillars supporting the four main central pillars
左中間 さちゅうかん
(bóng chày) giữa người chuyền bóng bên cánh trái và cánh phải