Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間球打
打球 だきゅう
(thể dục, thể thao) đánh bóng
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).