Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 風間秀郎
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
真秀等間 まほらま
great and splendid land (Yamato word), excellent location, splendid place
隙間風 すきまかぜ
phác thảo
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
瞬間風速 しゅんかんふうそく
tốc độ gió tức thời
儁秀 しゅんしゅう
thiên tài; thần kỳ; người có tài
秀歌 しゅうか
bài thơ tanka hoặc waka hay
閨秀 けいしゅう ねやしゅう
người phụ nữ khuê tú; người phụ nữ được giáo dục kỹ lưỡng