食指が動く
しょくしがうごく
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku, động từ nhóm 1 -ku
Ước muốn, khao khát

Bảng chia động từ của 食指が動く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食指が動く/しょくしがうごくく |
Quá khứ (た) | 食指が動いた |
Phủ định (未然) | 食指が動かない |
Lịch sự (丁寧) | 食指が動きます |
te (て) | 食指が動いて |
Khả năng (可能) | 食指が動ける |
Thụ động (受身) | 食指が動かれる |
Sai khiến (使役) | 食指が動かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食指が動く |
Điều kiện (条件) | 食指が動けば |
Mệnh lệnh (命令) | 食指が動け |
Ý chí (意向) | 食指が動こう |
Cấm chỉ(禁止) | 食指が動くな |
食指が動く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食指が動く
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
食指 しょくし
ngón tay trỏ
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.