食言
しょくげん「THỰC NGÔN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nuốt lời, sự không giữ lời hứa; sự nói hai lời

Bảng chia động từ của 食言
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 食言する/しょくげんする |
Quá khứ (た) | 食言した |
Phủ định (未然) | 食言しない |
Lịch sự (丁寧) | 食言します |
te (て) | 食言して |
Khả năng (可能) | 食言できる |
Thụ động (受身) | 食言される |
Sai khiến (使役) | 食言させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 食言すられる |
Điều kiện (条件) | 食言すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 食言しろ |
Ý chí (意向) | 食言しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 食言するな |
食言 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 食言
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
言言 げんげん
từng từ từng từ