Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 飯能アルプス
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
南アルプス みなみアルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
dãy núi An-pơ
日本アルプス にほんアルプス
Alps Nhật Bản (tên gọi chung cho ba dãy núi ở vùng Chubu trên đảo Honshu của Nhật Bản)
アルプスの険 アルプスのけん
dốc núi alps
アルプス岩魚 アルプスいわな アルプスイワナ
cá hồi Bắc Cực, cá hồi chấm Bắc Cực
dốc núi alps
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.