Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 養生資材
養殖資材 ようしょくしざい
vật liệu nuôi trồng
生産資材 せいさんしざい
tư liệu sản xuất.
床養生材 とこようじょうざい
vật liệu bảo vệ sàn
資材 しざい
vật tư xây dựng
養殖資材/機器 ようしょくしざい/きき
Nguyên liệu/thiết bị nuôi trồng thủy sản
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
その他養殖資材 そのほかようしょくしざい
Các vật liệu nuôi trồng khác
養生 ようじょう ようせい
dưỡng bệnh, rào chắn, bảo dưỡng bê tông.