Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
香川県 かがわけん
một quận trên đảo Shikoku
観光地 かんこうち
vùng đất thắng cảnh; nơi tham quan du lịch
観光立県 かんこうりっけん
tỉnh, vùng du lịch
観光地図 かんこうちず
bản đồ du lịch
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
観光 かんこう
sự du lãm; sự thăm quan; du lãm; tham quan; du lịch