Các từ liên quan tới 駅前旅館 (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画館 えいがかん
rạp chiếu phim; rạp; rạp chiếu bóng; trung tâm chiếu phim
旅館 りょかん
chỗ trọ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.