Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
秀 しゅう
ưu việt, siêu phàm
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm