Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高商前駅
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
駅前 えきまえ
trước ga
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao