Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高峰 こうほう
núi cao.
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
高山 こうざん たかやま
Núi cao.