Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高杉亘
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
亘る わたる
để trải dài
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
杉 すぎ スギ
cây tuyết tùng ở Nhật.
沼杉 ぬますぎ ヌマスギ
Taxodium distichum (một loài thực vật hạt trần rụng lá trong chi Bụt mọc, họ Hoàng đàn)