Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高樹沙耶
樹高 じゅ こう
Chiều cao của cây
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
沙羅双樹 さらそうじゅ しゃらそうじゅ サラソウジュ
Cây Sa La
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
有耶無耶 うやむや
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
耶蘇 やそ ヤソ
tám mươi, số tám mươi