Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
浚う さらう
làm sạch; nạo vét
蔵浚 くらざらえ
hàng bán làm sạch
浚渫 しゅんせつ
rắc (nạo vét)
大浚い おおざらい
cuộc dọn dẹp lớn; tổng vệ sinh
御浚い おさらい ごさらい
xem lại; sự nghe lại