Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高綽
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
余裕綽綽 よゆうしゃくしゃく
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh
綽名 あだな
tên hiệu; biệt hiệu; tên giễu; ních; nickname.
余裕綽綽たる よゆうしゃくしゃくたる
bình tĩnh, điềm tĩnh
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
余裕綽々 よゆうしゃくしゃく
bình tĩnh, tự tin