Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高野政所
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
政所 まんどころ まどころ まつりごとどころ
(kỷ nguyên Heian hoặc Kamakura) văn phòng chính phủ; quý phu nhân vợ của quan lớn; quý bà có tước vị quý phái
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高所 こうしょ
nơi cao; độ cao
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.