Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 高鐵山孝之進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高進 こうしん
(mọc) lên; làm trầm trọng hơn; tăng tốc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高山 こうざん たかやま
Núi cao.