Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
複合材料 ふくごうざいりょう
vật liệu compozit, vật liệu tổng hợp
高弾性材料 こーだんせーざいりょー
vật liệu có tính đàn hồi cao
複合性 ふくごーせー
tính phức hợp
磁性材料
vật liệu từ tính
高強度材料 こーきょーどざいりょー
vật liệu có độ bền cao
高耐食材料 こーたいしょくざいりょー
vật liệu chống ăn mòn cao
高分子材料 こうぶんしざいりょう
vật liệu polyme cao cấp
ちーくざい チーク材
gỗ lim.