Các từ liên quan tới 鬼神童子ZENKI
鬼子母神 きしもじん きしぼじん
nữ thần (của) sự sinh đẻ và trẻ con
神童 しんどう
thần đồng.
神鬼 しんき
quỷ thần
鬼神 きしん きじん おにがみ
quỷ thần; linh hồn người chết
童子 どうじ
trẻ con; trẻ em
鬼子 おにご おにっこ
trẻ em mới sinh ra đã có răng; trẻ em sinh ra không giống với cha mẹ nó; quái thai
中童子 ちゅうどうし
temple pageboy
神算鬼謀 しんさんきぼう
mưu kế tài tình