Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 魚津埋没林
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋没材 まいぼつざい
hàn nha khoa
埋没毛 まいぼつもう
tóc mọc ngược, lông mọc ngược
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
埋没費用 まい ぼつひ よう
Khỏan chi phí chìm
魚付林 うおつきりん
rừng nuôi cá, rừng ven sông hoặc ven biển khuyến khích cá sinh sản
バンパー埋没症候群 バンパーまいぼつしょーこーぐん
hội chứng buried bumper
没 ぼつ
cái chết; sự chấm hết