Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
作業場 さぎょうば
nơi làm việc
作業現場 さぎょうげんば
鰊 にしん かど ニシン
Cá trích.
作業場所節 さぎょうばしょせつ
vùng nơi làm việc
保護作業場 ほごさぎょうば
sheltered workshop
作場 さくば
nông trường, nông trang
作業現場標識 さぎょうげんばひょうしき
biển báo an toàn tại nơi làm việc
鰊粕 にしんかす
cá trích luộc khô và ép (dùng làm phân bón)