Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鰍沢河岸
河岸 かがん/かし/かわぎり かわぎし
bờ sông; ven sông
鰍 かじか とふぎょ カジカ いなだ イナダ
cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh, người đầu bò đầu bướu
魚河岸 うおがし
chợ cá
夕河岸 ゆうがし
evening fish market
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
河岸段丘 かがんだんきゅう
thềm đắp cao ven sông; đê điều; ruộng bậc thang; địa hình bậc thang
向こう河岸 むこうがし
bờ sông bên kia
河岸を変える かしをかえる
Đổi địa điểm ăn uống