Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鳴門公園
鳴門 なると
chả cá cuộn
公園 こうえん
công viên
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki