Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳴門 なると
chả cá cuộn
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
鳴門巻 なるとまき
một loại chả cá hình hoa, màu hồng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
鳴門若布 なるとわかめ
rong biển Naruto
鳴門金時 なるときんとき
bánh khoai nướng Naruto kintoki