Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
企鵝 きが
chim cánh cụt
鵝鳥
ngỗng
鵝毛 がもう
lông ngỗng
天鵝絨
nhung
鵝口瘡
bệnh tưa miệng (ở trẻ em)
鼻 はな
mũi.
洲鼻 すばな
Cờ lê