Các từ liên quan tới 鶴洞・証心寺入口駅
入寺 にゅうじ
entering a temple, visiting a temple
心証 しんしょう
ấn tượng
寺入り てらいり
to enrol in a temple school, child enrolled in a temple school
入口 いりぐち いりくち はいりぐち はいりくち
cổng vào
入構証 にゅうこうしょう
thẻ vào cửa
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).