Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鶴間 (大和市)
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
大和 やまと
nhật bản cổ xưa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á