Các từ liên quan tới 鹿沼市クレーン車暴走事故
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
暴走車 ぼうそうしゃ
xe chạy ẩu
クレーン車 クレーンしゃ くれーんしゃ
xe cẩu
暴走 ぼうそう
vận động viên chạy một cách liều lĩnh
自動車事故 じどうしゃじこ
motor(ing) (một ô tô) sự cố; ô tô cấp tốc (sầm một cái)
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
熱暴走 ねつぼうそう
hiện tượng quá nhiệt liên tục (Thermal runaway)