Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 黄浦路駅
黄泉路 よみじ
con đường đến suối vàng (âm phủ)
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
黄 き
màu vàng; vàng
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ