Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 10年後の君へ
年後 ねんご
Những năm về sau
後年 こうねん
những năm trong tương lai; những năm sau
10の位 10のくらい
hàng chục
定年後 ていねんご
Sau khi về hưu
半年後 はんとしご
sau nửa năm
明後年 みょうごねん
hai năm sau
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.