Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu
海外遠征 かいがいえんせい
chuyến đi nước ngoài