Các từ liên quan tới 2009年人工衛星衝突事故
衝突事故 しょうとつじこ
rủi ro tàu đụng nhau.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
人工衛星 じんこうえいせい
vệ tinh nhân tạo
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
軍事衛星 ぐんじえいせい
vệ tinh quân sự
海事衛星 かいじえいせい
vệ tinh nhân tạo giúp liên lạc trong ngành hàng hải
放送用人工衛星 ほうそうようじんこうえいせい
vệ tinh truyền thông
人造衛星 じんぞうえいせい
vệ tinh nhân tạo