Các từ liên quan tới 2010年バンクーバーオリンピックのフィギュアスケート競技・男子シングル
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
フィギュアスケート フィギュア・スケート
 trượt băng nghệ thuật 
年男 としおとこ
đậu rải rắc
男の子 おとこのこ おとこのコ
cậu bé; con đực (động vật)
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu