Các từ liên quan tới 2016年リオデジャネイロオリンピックの陸上競技・男子ハンマー投
陸上競技 りくじょうきょうぎ
điền kinh
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
投擲競技 とうてききょうぎ
(thể dục, thể thao) các môn ném (ném dĩa, ném lao...)
ハンマー投げ ハンマーなげ
môn ném tạ
水上競技 すいじょうきょうぎ
tưới nước thể thao
国際陸上競技連盟 こくさいりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội quốc tế (của) những liên đoàn điền kinh (iaaf)
日本陸上競技連盟 にっぽんりくじょうきょうぎれんめい
hiệp hội nhật bản (của) những liên đoàn điền kinh (jaaf)