Các từ liên quan tới 2019年の清水エスパルス
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ