Các từ liên quan tới 6.15南北共同宣言
共同宣言 きょうどうせんげん
chắp nối tuyên bố
共同遺言 きょうどうゆいごん
common will, joint will
共産党宣言 きょうさんとうせんげん
bản tuyên ngôn cộng sản
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
共同宣誓供述書 きょうどうせんせいきょうじゅつしょ
joint affidavit
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).