Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
地雷原 じらいげん じらいはら
bãi mìn
爆雷 ばくらい
bom phá tàu ngầm (phát nổ ở độ sâu nhất định)
自爆装置 じばくそうち
thiết bị tự nổ
起爆装置 きばくそうち
ngòi nổ, kíp
爆破 ばくは
sự làm nổ tung
爆装 ばくそう
việc trang bị bom (cho máy bay chiến đấu)
地雷 じらい
địa lôi.