Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置空間 そうちくうかん
không gian thiết bị
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
対置 たいち
thiết lập (đặt, để) tương phản nhau
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay