Các từ liên quan tới 8.8 cmロケット発射器43型
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
発射 はっしゃ
sự bắn tên
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.