Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
ATPホスホリボシルトランスフェラーゼ ATPホスホリボシルトランスフェラーゼ
ATP Phosphoribosyltransferase (enzym)
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
ATP依存性エンドペプチダーゼ ATPいぞんせーエンドペプチダーゼ
ATP-Dependent Endopeptidase (enzym)
ATP依存性キナーゼ ATPいぞんせーキナーゼ
ATP-Dependent Protease (enzym)
感受性訓練グループ かんじゅせいくんれんグループ
nhóm đào tạo độ nhạy cảm