Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
二輪 にりん
hai bánh xe; hai cánh hoa
二輪車 にりんしゃ
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy...)
二輪草 にりんそう
hoa Anemone Flaccida
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
小型二輪 こがたにりん
xe máy, lớn hơn hoặc bằng 250cc
SUZUKI(スズキ)二輪 SUZUKI(スズキ)にりん
hãng SUZUKI