Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới Berryz仮面
仮面 かめん
mặt nạ; sự ngụy trang; lớp mạ
被削面 ひ削面
mặt gia công
鉄仮面 てっかめん
Có 2 nghĩa: nghĩa đen là mặt nạ sắt, nghĩa bóng là chỉ ngừoi con gái có vẻ lạnh lùng về tính cách và ngoại hình
仮面劇 かめんげき
vở kịch có ca vũ nhạc
仮面夫婦 かめんふうふ
vợ chồng giả
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
仮面高血圧 かめんこうけつあつ
tăng huyết áp ẩn giấu
仮面舞踏会 かめんぶとうかい
dạ hội hóa trang