Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
に連れて につれて
cùng với, kéo theo
連れて つれて
dẫn đi, đưa đi cùng
例によって れいによって
như thường lệ; như nó có một có thói quen
に連れ につれ
như là
連れて行く つれていく つれてゆく
dắt
連れて来る つれてくる
đưa đến; dắt đến
連れていく つれていく
dẫn theo
によって によって
tùy vào; tùy thuộc vào; bằng