Các từ liên quan tới Excel表計算処理技能認定試験
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
オンライン計算処理 オンラインけいさんしょり
tính toán trực tuyến
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
試算表 しさんひょう
(kế toán) bảng cân đối thử
情報処理技術者試験 じょうほうしょりぎじゅつしゃしけん
kỳ thi FE; kỳ thi kỹ sư công nghệ thông tin cơ bản