Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
年間 ねんかん
năm
時間 じかん
giờ đồng hồ
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
何年間 なんねんかん
trong nhiều năm
永年間 ながねんかん えいねんかん
trong nhiều năm, trong suốt thời gian dài
千年間 せんねんかん
thời kỳ nghìn năm