Các từ liên quan tới GMOとくとくBB
BBレシオ BBレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
とく どく
to do something in readiness for, to get something (needful) done
と行く といく
đi với.
冒とく ぼうとく
lời báng bổ; sự nguyền rủa
phúc lành, kinh, hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
tính ích kỷ
.