Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍用機 ぐんようき
máy bay quân sự
架空 かくう
ở trên trời; điều hư cấu; điều tưởng tượng; ma
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
軍用輸送機 ぐんようゆそうき
quân đội chuyên chở
軍機 ぐんき
bí mật quân sự; quân cơ
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực